Vinamilk sở hữu hơn 200 dòng sản phẩm được tiêu thụ tại 251.000 điểm bán lẻ, 430 cửa hàng trên khắp cả nước và xuất khẩu đến 57 thị trường quốc tế. Với quy mô lớn như vậy, điều gì đã giúp thương hiệu luôn hoạt động trơn tru? Hãy cùng Kamereo khám phá mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk trong bài viết sau đây!
Mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk
Vinamilk là công ty sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, với danh mục sản phẩm đa dạng. Trong đó, sữa nước và sữa bột là nhóm sản phẩm chủ đạo. Còn những sản phẩm có giá trị gia tăng như: sữa đặc, sữa chua ăn, sữa chua uống, kem và phô mai cũng được ưa chuộng trên thị trường.
Mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk được quản trị qua ba dòng chính bao gồm: dòng sản phẩm, dòng thông tin và dòng tài chính. Bạn có thể tham khảo biểu đồ dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn về mô hình chuỗi cung ứng của thương hiệu này.
Chú thích:
- Mũi tên màu đỏ biểu thị luồng dịch chuyển của dòng sản phẩm.
- Mũi tên màu xanh dương nhạt biểu thị luồng trao đổi thông tin.
- Mũi tên màu xanh dương đậm biểu thị sự ra vào của dòng tài chính.
Các thành phần tham gia vào chuỗi cung ứng
Để hiểu rõ về mô hình chuỗi cung ứng của Vinamilk, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết từng thành phần trong nội dung sau:
Nhà cung cấp của Vinamilk
Nguyên liệu đầu vào của Vinamilk bao gồm hai nguồn chính: nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu thu mua từ các hộ nông dân, nông trại trong nước.
Nguyên liệu nhập khẩu
Vinamilk ưu tiên lựa chọn nguồn cung cấp nguyên liệu từ các quốc gia có nền nông nghiệp tiên tiến để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Những nguồn này bao gồm: Mỹ, New Zealand và Châu Âu.
Một số nhà cung cấp tiêu biểu là:
- Fonterra (SEA) Pte Ltd: Sữa bột nguyên liệu
- Hoogwegt International BV: Sữa bột nguyên liệu
- Perstima Binh Duong: Vỏ hộp bằng thép
- Tetra Pak Indochina: Bao bì bằng giấy
Nguyên liệu trong nước
Vinamilk thành lập các trung tâm thu mua sữa tươi từ các hộ nông dân và nông trại. Đồng thời, họ còn có nhiệm vụ cân đo khối lượng sữa, kiểm tra chất lượng, bảo quản và vận chuyển đến nhà máy sản xuất. Những trung tâm này cung cấp thông tin cho nông dân về chất lượng, giá cả, nhu cầu khối lượng nguyên liệu và thực hiện thanh toán cho các hộ nuôi bò.
Khâu sản xuất thành phẩm
Vinamilk áp dụng công nghệ sản xuất – đóng gói hiện đại từ Đức, Ý, và Thụy Sĩ để tích hợp vào dây chuyền sản xuất tại tất cả các nhà máy của mình. Hơn nữa, công ty sở hữu hệ thống máy móc sử dụng công nghệ sấy phun của Niro (Đan Mạch) duy nhất tại Việt Nam. Vinamilk còn sử dụng các dây chuyền sản xuất đạt chuẩn quốc tế do Tetra Pak cung cấp để sản xuất sữa và các sản phẩm liên quan.
Với quy mô lớn, Vinamilk hiện sở hữu các nhà máy sản xuất sữa ở New Zealand, Mỹ và Ba Lan. Đồng thời, công ty còn có 13 nhà máy sản xuất sữa hiện đại từ Bắc vào Nam tại Việt Nam. Đặc biệt, siêu nhà máy sữa Bình Dương tại KCN Mỹ Phước 2 có diện tích lên đến 20 hecta.
Vinamilk còn có các phòng thí nghiệm đạt chứng nhận ISO 17025 trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Tất cả các nhà máy trong khối sản xuất của Vinamilk đều có hệ thống quản lý môi trường đạt chuẩn ISO 14001:2004.
Khâu phân phối sản phẩm – đầu ra
Cuối cùng, không thể thiết khâu phân phối thành phẩm trong chuỗi cung ứng của Vinamilk. Công ty có hệ thống riêng cho thị trường trong và ngoài nước.
Thị trường Việt Nam
Vinamilk sở hữu một mạng lưới phân phối mạnh mẽ và rộng khắp cả nước. Điều này giúp người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm một cách thuận tiện, nhanh chóng và trong điều kiện tốt nhất. Hệ thống phân phối của Vinamilk bao gồm:
- Hệ thống các đối tác phân phối (Kênh General Trade – GT).
- Các chuỗi hệ thống siêu thị trên toàn quốc (Kênh Modern Trade – MT).
- Hệ thống cửa hàng giới thiệu và bán sản phẩm Vinamilk trên toàn quốc.
- Phân phối trực tiếp đến các khách hàng là các xí nghiệp, trường học, khu vui chơi giải trí (Kênh KA).
Thị trường nước ngoài
Theo số liệu thống kê, các sản phẩm của Vinamilk đã có mặt tại hơn 40 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới như: Campuchia, Thái Lan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Canada, Mỹ, Úc,… Những mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm: sữa bột trẻ em, bột dinh dưỡng, sữa đặc, sữa nước, nước giải khát, sữa đậu nành, và sữa chua.
Yếu tố tạo nên chuỗi giá trị trong cung ứng của Vinamilk
Chuỗi cung ứng của Vinamilk là một trong những case study đáng để học hỏi. Dưới đây là 5 yếu tố giúp công ty tại được lợi thế cạnh tranh so với đối thủ:
Tự chủ nguồn nguyên liệu đầu vào
Vinamilk đặt mục tiêu quan trọng là đầu tư vào các trang trại chăn nuôi bò sữa để tự chủ nguồn nguyên liệu sữa tươi. Đây là một chiến lược lâu dài giúp nâng cao chất lượng và tăng tỷ lệ nội địa hóa nguồn nguyên liệu. Hiện tại, tổng số bò cung cấp sữa cho Vinamilk từ các trang trại và từ các hợp đồng với bà con nông dân là hơn 160,000 con bò, cung cấp hơn 1,000 tấn sữa tươi nguyên liệu mỗi ngày cho sản xuất các sản phẩm sữa tươi.
Nếu vào năm 2001, Vinamilk có 70 đại lý trung chuyển sữa tươi, hiện nay đã có hơn 600 đại lý trên toàn quốc với lượng thu mua sữa trên 230 tấn/ngày. Tất cả đại lý đều được tổ chức rộng và phân bố hợp lý. Điều này giúp nông dân giao sữa một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Quy trình thu gom sữa của Vinamilk
Sữa được thu mua từ các nông trại phải luôn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như thỏa thuận giữa Vinamilk và các nông trại sữa trong nước. Theo đó, các trung tâm thu mua sữa tươi đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhập nguyên liệu sữa từ các hộ nông dân và nông trại nuôi bò thông qua các trạm thu gom sữa.
Các hoạt động tại trung tâm bao gồm: cân đo khối lượng sữa, kiểm tra chất lượng và bảo quản sản phẩm trước khi vận chuyển đến nhà máy sản xuất. Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp thông tin về chất lượng, giá cả và nhu cầu khối lượng nguyên vật liệu cho các hộ nông dân. Trung tâm cũng chịu trách nhiệm thanh toán cho các hộ nông dân nuôi bò sau khi thu mua.
Ứng dụng công nghệ vào quy trình chuỗi cung ứng
Robot LGV hoạt động tự động để vận chuyển pallet sản phẩm đến khu vực kho tại các nhà máy sản xuất sữa của Vinamilk. LGV cũng đảm nhận việc vận chuyển cuộn bao bì và vật liệu bao gói đến các máy móc một cách tự động. Ngoài ra, hệ thống robot này được thiết kế để có thể tự sạc pin mà không cần sự can thiệp của con người.
Nhà máy sữa của Vinamilk được trang bị dây chuyền sản xuất sữa tươi tiệt trùng với công nghệ hiện đại và thiết bị tiên tiến. Bên cạnh đó, mọi hoạt động của nhà máy đều hoàn toàn tự động và khép kín từ khâu nhập nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra.
Đặc biệt, nhà máy có hệ thống kho thông minh rộng 6.000 m2 với 20 ngõ xuất nhập. Việc nhập và xuất hàng được thực hiện tự động bằng các xe tự hành RGV (Rail guided vehicle), vận chuyển pallet sản phẩm vào kho và robot cần cẩu (Stacker Crane) sắp xếp pallet vào hệ thống khung kệ. Hơn nữa, việc quản lý hàng hóa nhập xuất dựa trên phần mềm Wamas của SSI Schaefer, đảm bảo tối ưu hóa các đơn đặt hàng, quản lý chuyển động hàng hóa và tài nguyên.
Hệ thống quản lý kho Wamas tích hợp với hệ thống quản lý ERP và giải pháp tự động hóa Tetra Plant Master. Điều này mang đến sự liên kết mượt mà trong các hoạt động của nhà máy từ lập kế hoạch sản xuất, nhập nguyên liệu đến xuất kho sản phẩm cuối cùng.
Tối ưu hóa thời gian hoạt động máy móc thiết bị
Điểm đặc biệt trong chuỗi cung ứng của Vinamilk là việc liên tục cải tiến hiệu quả sử dụng năng lượng điện tại các trang trại sản xuất. Toàn bộ hoạt động của máy móc và thiết bị đều được rà soát thường xuyên để tái phân bổ và tối ưu hóa thời gian hoạt động.
Cụ thể, việc phân bố thời gian vận hành từng cụm thiết bị trong ngày được điều chỉnh phù hợp với thời gian sản xuất. Điều này giúp giảm thiểu sử dụng điện vào giờ cao điểm để tiết kiệm chi phí. Vinamilk cũng ưu tiên cao việc tuần hoàn và tái sử dụng nguồn nước trong quản lý bền vững.
Xem thêm: ESG là gì? Vì sao doanh nghiệp nên quan tâm đến tiêu chuẩn ESG?
GEA – công nghệ sử dụng phương pháp xả nước để gom phân, không chỉ hiệu quả trong xử lý phân mà còn tái sử dụng nước thải. Điều này góp phần tích cực cho môi trường và tối ưu hóa trong sử dụng nguồn nước. Công nghệ này hiện đang áp dụng tại Trang trại Bò sữa TNTH và đang được nghiên cứu để đầu tư trong tương lai.
Ngoài ra, Vinamilk còn thực hiện bảo trì định kỳ cho các máy móc thiết bị cơ giới theo lịch trình với nội dung chuẩn để tối ưu hóa hoạt động và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Đánh giá hiệu quả hoạt động, quản lý nhiên liệu được thực hiện đối với từng loại xe cơ giới và thiết bị sử dụng nhiên liệu. Điều này nhằm đảm bảo không có sự hao hụt nào xảy ra trong quá trình vận hành.
Ưu tiên tuần hoàn và tái sử dụng
Vinamilk đã đầu tư và thử nghiệm hệ thống sản xuất nước nóng sử dụng Biogas tại Trang trại Tây Ninh với kết quả rất hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, chi phí năng lượng tiêu thụ và nâng cao hiệu suất. Do đó, hệ thống được áp dụng rộng rãi tại các trang trại của Vinamilk, mang lại nhiều lợi ích trong việc thanh trùng sữa, rửa xô và cung cấp nước cho bê uống.
Để giảm chi phí bao bì và đảm bảo chất lượng thức ăn tinh cho bê, Vinamilk đã đầu tư hệ thống Silo chứa thức ăn tinh và vận hành tự động tại toàn bộ trang trại. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí, đảm bảo dinh dưỡng cho bê mà còn giảm đáng kể chi phí nhân công và máy móc thiết bị. Đặc biệt, hệ thống còn giảm lượng bao bì sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.
5 bài học rút ra từ chuỗi giá trị của Vinamilk
Thành công từ chuỗi cung ứng của Vinamilk mang lại nhiều bài học quý giá mà các tổ chức cần nghiên cứu và áp dụng. Dưới đây là những bài học mà bạn có thể tham khảo:
Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chuỗi cung ứng
Nhà quản trị cần nhận thức rằng quản trị chuỗi cung ứng không chỉ là một chức năng chuyên môn, mà còn là một bộ phận chiến lược quan trọng của doanh nghiệp. Theo đó, ban lãnh đạo của Vinamilk đã tập trung đầu tư xây dựng chuỗi cung ứng theo trình tự khoa học và tinh giản từng khâu. Điều này giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng, đóng gói và giao hàng đến tay người tiêu dùng.
Hoàn thiện hệ thống thông tin đồng bộ
Tiêu chuẩn thông tin tại Vinamilk là liên thông nhanh chóng, rõ ràng và dễ hiểu. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu trong từng khâu của chuỗi cung ứng. Do đó, việc áp dụng công nghệ lưu trữ, truyền tải và xử lý thông tin một cách chính xác giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Gắn kết mối quan hệ với các đối tác
Một bài học đặc biệt quan trọng từ chuỗi cung ứng của Vinamilk là mối quan hệ với các đối tác đầu vào và đầu ra. Để kết nối hiệu quả giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ, Vinamilk đặt sự cộng tác uy tín lên hàng đầu. Quy trình lựa chọn nhà cung cấp hay nhà phân phối của công ty đều được thiết lập chặt chẽ với mọi hợp đồng, thỏa thuận đều phân định rõ ràng quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên.
Giảm thiểu rủi ro từ nguồn nhập khẩu
Vinamilk luôn tìm kiếm các phương án dự phòng nguồn cung và tiến tới tự chủ vùng nguyên liệu. Việc nhập khẩu nguyên liệu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất, nhưng cũng mang đến nhiều rủi ro. Ví dụ, việc xuất nhập khẩu gần như bị đình trệ hoàn toàn trong giai đoạn căng thẳng của đại dịch COVID-19 (từ năm 2019 đến năm 2020).
Vì vậy, Vinamilk ngày càng tập trung áp dụng chính sách tự chủ nguồn cung, thiết lập các biện pháp phòng ngừa rủi ro và khôi phục kinh doanh nhanh chóng khi mối đe dọa xuất hiện.
Xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm xã hội
Vinamilk chú trọng đến những hoạt động hỗ trợ cộng đồng và chăm sóc sức khỏe trẻ em. Theo đó, công ty đã và đang xây dựng hình ảnh tích cực của thương hiệu trong mắt công chúng. Nhờ vào những hoạt động này, thông điệp và giá trị cốt lõi của công ty được lan tỏa rộng rãi, góp phần cải thiện đáng kể tình hình kinh doanh.
Lời kết
Trên đây là tất cả thông tin về chuỗi cung ứng của Vinamilk. Công ty đã thành công trong việc quản lý các hoạt động từ khâu nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra. Bên cạnh đó, Vinamilk còn xây dựng thương hiệu tích cực trong các hoạt động trong chuỗi giá trị của mình. Hãy theo dõi chuyên mục Kinh nghiệm kinh doanh F&B để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!
Xem thêm: