Trong lĩnh vực kinh doanh nhà hàng, muốn tối ưu tỷ suất lợi nhuận, trước hết bạn cần hiểu rõ cách tính toán cũng như các yếu tố tác động đến chỉ số này. Từ đó, chủ nhà hàng mới có thể xây dựng giải pháp và chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và duy trì nguồn lợi nhuận ổn định. Trong đó, chi phí và doanh thu của nhà hàng là hai yếu tố then chốt cần được phân tích kỹ lưỡng.
Các loại chi phí trong kinh doanh nhà hàng
Khi lập kế hoạch tài chính cho nhà hàng, việc dự toán chi phí là bước quan trọng giúp chủ doanh nghiệp xác định được mức vốn cần chuẩn bị cũng như khả năng sinh lời sau này. Tùy vào mô hình và quy mô kinh doanh mà các khoản chi có thể khác nhau, nhưng nhìn chung sẽ được phân thành chi phí cố định và chi phí biến động (phát sinh). Dưới đây là những khoản chi cơ bản và bắt buộc mà bất kỳ nhà hàng, quán ăn nào cũng cần tính đến trong bảng dự toán chi phí.
Chi phí đầu tư mặt bằng
Mặt bằng là một trong những khoản đầu tư lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của nhà hàng. Quy mô và mô hình kinh doanh sẽ quyết định diện tích cần thuê, trong khi các yếu tố như vị trí địa lý, mặt tiền, khả năng tiếp cận và mức độ thuận tiện đi lại sẽ chi phối mức giá. Một địa điểm đẹp, nằm tại khu vực trung tâm hay khu đông dân cư chắc chắn sẽ giúp việc kinh doanh thuận lợi hơn, nhưng đồng thời cũng kéo theo chi phí thuê cao. Vì vậy, những người mới bắt đầu cần cân nhắc kỹ giữa tiềm năng sinh lời và khả năng tài chính trước khi đưa ra quyết định.
Thông thường, chi phí thuê mặt bằng chiếm khoảng 25% tổng vốn đầu tư của nhà hàng. Ngoài tiền thuê hằng tháng, chủ nhà hàng còn phải chuẩn bị thêm khoản tiền đặt cọc từ 6 tháng đến 1 năm, cùng với hợp đồng thuê thường kéo dài 2 – 3 năm. Do đó, việc dự trù ngân sách hợp lý cho hạng mục này là vô cùng quan trọng để đảm bảo kế hoạch kinh doanh không bị gián đoạn.

Chi phí cải tạo và trang trí
Khoản chi cho việc cải tạo, trang trí quyết định nhiều đến không gian trải nghiệm của khách hàng. Với những nhà hàng, quán ăn nhỏ, hạng mục này có thể chỉ dừng lại ở việc sơn sửa, thay mới một số chi tiết nội thất hoặc bố trí lại không gian nên mức chi phí thường không quá lớn. Ngược lại, đối với các mô hình kinh doanh quy mô lớn, bạn có thể phải đầu tư toàn diện hơn, từ thiết kế kiến trúc, hệ thống chiếu sáng, quầy bar, khu bếp cho đến bàn ghế, décor và các chi tiết nội thất khác.
Trung bình, chi phí dành cho thiết kế và trang trí nội thất chiếm khoảng 5 – 10% tổng vốn đầu tư. Để tối ưu ngân sách, chủ nhà hàng nên lựa chọn đơn vị thiết kế – thi công uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực F&B, vừa đảm bảo chất lượng vừa giúp kiểm soát chi phí. Đây cũng là yếu tố quan trọng tạo nên dấu ấn thương hiệu và thu hút khách hàng ngay từ ấn tượng đầu tiên.

Chi phí trang thiết bị
Trang thiết bị đóng vai trò then chốt trong hoạt động của nhà hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và chất lượng phục vụ. Khi lập bảng dự toán, chủ nhà hàng nên liệt kê đầy đủ danh mục các thiết bị cần thiết, từ đó tính toán chính xác khoản đầu tư cho hạng mục này. Thông thường, chi phí dành cho trang thiết bị chiếm khoảng 10 – 15% tổng ngân sách.
Tùy theo loại hình kinh doanh, bạn có thể ưu tiên cho những thiết bị chuyên dụng như bếp nấu, lò nướng, tủ đông, tủ mát, máy rửa bát, máy pha cà phê, hệ thống hút khói,… nhằm đảm bảo quy trình chế biến thuận tiện và đáp ứng tốt nhu cầu phục vụ. Việc lựa chọn thiết bị chất lượng, bền bỉ ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Chi phí nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu luôn là một trong những hạng mục chiếm tỷ trọng lớn trong bản dự toán chi phí hàng tháng của nhà hàng, quán ăn. Mức chi sẽ khác nhau tùy thuộc vào mô hình và quy mô kinh doanh. Chẳng hạn, với một quán ăn khoảng 100 chỗ ngồi, tần suất khách trung bình 50%, chi phí nhập nguyên vật liệu hàng tháng thường dao động từ 10 – 20 triệu đồng. Trong đó, thực phẩm tươi sống nhập mới mỗi ngày chiếm khoảng 2 – 5 triệu đồng/ngày, còn chi phí cho gia vị trong tháng đầu thường vào khoảng 3 triệu đồng.
Tính chung, nguyên vật liệu có thể chiếm tới 15 – 30% tổng ngân sách, chỉ đứng sau chi phí mặt bằng. Đây cũng là khoản dễ phát sinh lãng phí do thực phẩm có hạn sử dụng ngắn, dễ hỏng nếu bảo quản hoặc quản lý không đúng cách.
Để tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro tồn kho, nhà hàng nên lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu uy tín. Với nền tảng hiện đại, Kamereo mang đến giải pháp trọn gói cho việc nhập hàng từ rau củ, thịt cá tươi sống, thực phẩm khô, gia vị đến đồ uống. Không chỉ đảm bảo nguồn hàng chất lượng và ổn định, Kamereo còn hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng, giao hàng tận nơi với mức giá cạnh tranh. Nhờ đó, các chủ nhà hàng có thể giảm chi phí, tối ưu quản lý và tập trung hơn vào nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Chi phí thuê nhân sự
Nhân sự là một trong những khoản chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí vận hành nhà hàng. Các vị trí cần có thường bao gồm: bếp chính, bếp phó, phụ bếp, quản lý, thu ngân, phục vụ và bảo vệ. Với một nhà hàng có quy mô phục vụ khoảng 150 – 200 khách, cơ cấu nhân sự phổ biến có thể là: 5 – 10 nhân viên phục vụ, 2 đầu bếp, 4 phụ bếp, 2 thu ngân, 4 lễ tân và 4 bảo vệ.
Dựa trên mặt bằng lương hiện nay, chi phí nhân sự hàng tháng thường dao động từ 100 – 250 triệu đồng, cụ thể:
- Bếp chính: 8 – 20+ triệu
- Bếp phó: 8 – 15+ triệu
- Phụ bếp: 4 – 7+ triệu
- Quản lý: 8 – 15+ triệu
- Thu ngân: 4 – 7+ triệu
- Phục vụ: 5 – 8+ triệu
- Bảo vệ: 4 – 7+ triệu

Thông thường, chi phí nhân sự chiếm khoảng 10% – 12% doanh thu, có thể tăng lên mức 15% trong giai đoạn cao điểm. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả vận hành, chủ nhà hàng cần linh hoạt tính toán số lượng nhân viên theo từng ca làm việc, dự trù các trường hợp nhân sự nghỉ hoặc thiếu hụt.
Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như tình trạng thị trường lao động hay thay đổi chính sách cũng có thể ảnh hưởng đến quỹ lương. Do đó, việc xây dựng kế hoạch nhân sự khoa học và có dự phòng là điều cần thiết để duy trì hoạt động ổn định, đồng thời tránh phát sinh chi phí vượt mức dự kiến.
Chi phí marketing
Marketing là yếu tố không thể thiếu nếu muốn nhà hàng kinh doanh hiệu quả và thu hút khách hàng. Thế nhưng, nhiều chủ đầu tư thường bỏ qua hoặc đánh giá thấp hạng mục này trong quá trình lập kế hoạch tài chính. Trên thực tế, bạn cần tính toán cụ thể cho từng hoạt động như chạy quảng cáo online, thuê hoặc trả hoa hồng cho agency, triển khai SEO, hợp tác KOL, cũng như các chương trình khuyến mãi, mã giảm giá. Việc phân bổ rõ ràng từng đầu mục giúp bạn nhận diện được đâu là khoản chi mang lại hiệu quả và đâu là khoản cần điều chỉnh.
Thông thường, ngân sách marketing chiếm khoảng 5% tổng vốn ban đầu. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo từng giai đoạn kinh doanh. Ví dụ, khi khai trương hoặc tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới, bạn sẽ cần tăng cường ngân sách để quảng bá rầm rộ, kết hợp cùng các ưu đãi nhằm thu hút khách hàng trải nghiệm. Ngược lại, khi hoạt động kinh doanh đã ổn định, chi phí marketing có thể được tối ưu ở mức duy trì, tập trung giữ chân khách hàng trung thành và duy trì hình ảnh thương hiệu.
Có một kế hoạch marketing bài bản không chỉ giúp kiểm soát chi phí hợp lý, mà còn là đòn bẩy để nhà hàng phát triển bền vững, gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Chi phí cho phần mềm quản lý
Trong kỷ nguyên số, công nghệ đóng vai trò “xương sống” trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Đặc biệt trong ngành F&B, đầu tư vào một phần mềm quản lý nhà hàng ngay từ đầu là bước đi chiến lược giúp chuẩn hóa quy trình vận hành, hạn chế sai sót trong nghiệp vụ và giảm thiểu thất thoát tài chính.
Một hệ thống quản lý hiệu quả có thể hỗ trợ từ khâu gọi món, quản lý bàn, kiểm soát tồn kho cho đến báo cáo doanh thu theo thời gian thực. Nhờ đó, chủ nhà hàng dễ dàng nắm bắt tình hình kinh doanh, đưa ra quyết định kịp thời và tối ưu hiệu suất hoạt động.
Với những lợi ích này, việc dự trù chi phí cho phần mềm quản lý là hạng mục không thể bỏ qua trong bảng kế hoạch tài chính. Đây không chỉ là một khoản chi, mà là khoản đầu tư dài hạn giúp nhà hàng vận hành trơn tru, tiết kiệm nhân sự và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Doanh thu trong kinh doanh nhà hàng
Doanh thu của nhà hàng là tổng số tiền thu được từ hoạt động bán hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian xác định. Để tính toán chính xác, bạn cần thực hiện theo các bước:
- Xác định thời gian tính toán: có thể theo tháng, quý hoặc năm.
- Xác định các dòng doanh thu: bao gồm doanh thu từ bán món ăn, đồ uống, rượu, hàng hóa bổ sung, cũng như các dịch vụ khác.
- Tính doanh thu chi tiết: lấy số lượng sản phẩm/dịch vụ bán ra nhân với giá bán, sau đó cộng tổng từ tất cả nguồn để có doanh thu gộp.
Trên thực tế, doanh thu trung bình của một nhà hàng mới (dưới 1 năm hoạt động) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: quy mô, vị trí, loại hình kinh doanh (Fast food, Fine Dining, nhượng quyền…), chiến lược giá và mức độ nhận diện thương hiệu.

Ví dụ:
- Các nhà hàng Fast food thường đạt doanh thu từ vài trăm nghìn USD trong năm đầu.
- Những nhà hàng có quy mô lớn hơn hoặc định vị phân khúc cao cấp có thể vượt mốc 1 triệu USD/năm.
Theo thống kê từ credibly.com, doanh thu trung bình của một nhà hàng mới trong năm đầu tiên đạt khoảng 111.860 USD (tương đương hơn 2,8 tỷ VNĐ). Con số này có thể tăng trưởng mạnh trong những năm tiếp theo nếu nhà hàng duy trì chất lượng dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả.
Cách tính lãi trong kinh doanh nhà hàng
Trong hoạt động kinh doanh nhà hàng, lợi nhuận ròng (Net Profit) là chỉ số then chốt giúp chủ quán đánh giá hiệu quả vận hành. Về cơ bản, lợi nhuận ròng được tính bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tất cả chi phí phát sinh trong kỳ.
Công thức tính:
- Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí
- Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) = (Lợi nhuận ròng ÷ Doanh thu) × 100
Ví dụ minh họa:
Giả sử một nhà hàng chuyên gà rán có:
- Doanh thu hàng tháng: 500.000.000 VNĐ
- Chi phí giá vốn hàng bán: 200.000.000 VNĐ
- Các chi phí khác (nhân sự, mặt bằng, marketing…): 250.000.000 VNĐ
👉 Khi đó:
- Lợi nhuận ròng = 500.000.000 – (200.000.000 + 250.000.000) = 50.000.000 VNĐ
- Tỷ suất lợi nhuận ròng = (50.000.000 ÷ 500.000.000) × 100 = 10%
Tỷ suất lợi nhuận ròng trung bình theo mô hình nhà hàng:
- Nhà hàng thức ăn nhanh (Fast Food): 2 – 6%
- Nhà hàng bình dân (Casual Dining): 3 – 5%
- Nhà hàng cao cấp (Fine Dining): 6 – 10%

Lời kết
Tóm lại, doanh thu của nhà hàng không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh trong ngắn hạn mà còn là thước đo quan trọng để định hướng chiến lược lâu dài. Để duy trì và tăng trưởng ổn định, chủ nhà hàng cần kết hợp nhiều yếu tố: từ quản lý chi phí hợp lý, đào tạo nhân sự chuyên nghiệp đến áp dụng công nghệ quản lý hiện đại. Khi nắm vững và vận hành hiệu quả những yếu tố này, doanh thu sẽ không ngừng được cải thiện, góp phần khẳng định vị thế thương hiệu trên thị trường F&B đầy cạnh tranh.
Xem thêm: